BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN – CÔNG DỤNG CỦA CALCI MK7 DR.FAMILY
Calci gluconate . Calci glucoheptonate nhập khẩu Pháp
1. Bổ sung canxi: Giúp cung cấp lượng canxi cần thiết cho cơ thể, hỗ trợ sự phát triển và duy trì sức khỏe của xương và răng.
2. Ngăn ngừa loãng xương: Hỗ trợ phòng ngừa loãng xương, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh.
3. Cải thiện sức khỏe tim mạch: Canxi có vai trò quan trọng trong việc duy trì nhịp tim và chức năng tim mạch.
4. Hỗ trợ chức năng cơ bắp: Canxi giúp cơ bắp co bóp và thư giãn, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động thể chất.
5. Tham gia vào quá trình đông máu: Canxi cần thiết cho quá trình đông máu, giúp cơ thể ngăn chặn chảy máu khi bị thương.
6. Tăng cường hệ miễn dịch: Canxi có thể góp phần hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn.
Đạm sữa thủy phân
1. Dễ tiêu hóa: Nhờ được phân hủy thành các phân tử nhỏ hơn, đạm sữa thủy phân dễ dàng hơn cho cơ thể hấp thụ, phù hợp cho những người có vấn đề về tiêu hóa.
2. Tăng cường phục hồi cơ bắp: Thường được sử dụng trong thể thao để hỗ trợ phục hồi sau khi tập luyện, cung cấp axit amin cần thiết cho sự phát triển và phục hồi cơ bắp.
3. Hỗ trợ giảm cân: Đạm sữa thủy phân có thể giúp tạo cảm giác no lâu hơn, hỗ trợ trong quá trình kiểm soát cân nặng.
4. Dinh dưỡng cho người bệnh: Được khuyến nghị cho những người cần bổ sung protein nhưng có hệ tiêu hóa yếu hoặc gặp khó khăn trong việc tiêu hóa protein nguyên chất.
5. Hỗ trợ sức khỏe tổng thể: Cung cấp các axit amin thiết yếu cho cơ thể, góp phần vào nhiều quá trình sinh lý quan trọng.
Aquamin F
Aquamin F là một sản phẩm bổ sung khoáng chất được chiết xuất từ tảo biển đỏ (Lithothamnion). Nó chủ yếu chứa canxi, magiê, và các khoáng chất vi lượng khác, được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng để hỗ trợ sức khỏe xương và khớp. Aquamin F nổi bật vì có nguồn gốc tự nhiên và hàm lượng khoáng chất phong phú, dễ hấp thụ hơn so với các dạng canxi tổng hợp khác. Như vậy đây là canxi hữu cơ.
Vitamin k2-mk7
Vitamin K2 là một loại vitamin thuộc nhóm vitamin K, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và tim mạch. Vitamin K2, hay còn được gọi là menaquinone, có nhiều dạng khác nhau, trong đó MK-4 và MK-7 là hai dạng phổ biến nhất.
• Sức khỏe xương: Vitamin K2 giúp kích hoạt các protein (quan trọng nhất là Osteocalcin – đây là chất quyết định xương có được hay không việc đưa canxi vào) cần thiết cho quá trình gắn canxi vào xương, giúp xương chắc khỏe và giảm nguy cơ loãng xương.
• Sức khỏe tim mạch: Vitamin K2 giúp ngăn chặn quá trình vôi hóa động mạch, giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
• Chức năng máu: Cũng như Vitamin K1, Vitamin K2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu, giúp cơ thể phản ứng nhanh chóng với các vết thương và ngăn chặn chảy máu quá mức.
Fructo-oligosaccharide (FOS)
là một loại carbohydrate thuộc nhóm oligosaccharide, được cấu tạo từ các phân tử fructose. Chúng thường được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm tự nhiên như hành, tỏi, chuối, và mía.
Công dụng của Fructo-oligosaccharide:
1. Prebiotic: FOS là một loại prebiotic, có nghĩa là chúng nuôi dưỡng và thúc đẩy sự phát triển của các vi khuẩn có lợi trong đường ruột, góp phần cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
2. Cải thiện tiêu hóa: FOS có thể giúp cải thiện chức năng ruột, giảm triệu chứng táo bón và hỗ trợ quá trình tiêu hóa tổng thể.
3. Hỗ trợ hệ miễn dịch: Bằng cách tăng cường sự phát triển của các vi khuẩn có lợi, FOS có thể giúp cải thiện sức đề kháng và hỗ trợ hệ miễn dịch.
4. Giảm lượng đường huyết: Một số nghiên cứu cho thấy FOS có thể giúp kiểm soát mức đường huyết, làm giảm cảm giác thèm ăn và hỗ trợ quản lý cân nặng.
5. Cung cấp năng lượng: Mặc dù FOS không cung cấp nhiều calo như các loại đường khác, nhưng chúng vẫn có thể cung cấp một lượng năng lượng nhất định cho cơ thể.
Magie gluconate
1. Bổ sung magie: Magie gluconate được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa tình trạng thiếu hụt magie trong cơ thể, giúp duy trì mức magie cần thiết.
2. Hỗ trợ chức năng thần kinh: Magie có vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu thần kinh và có thể giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo âu và căng thẳng.
3. Cải thiện sức khỏe tim mạch: Magie giúp điều hòa nhịp tim, duy trì huyết áp bình thường và hỗ trợ sức khỏe mạch máu.
4. Hỗ trợ cơ bắp: Magie cần thiết cho sự co bóp và thư giãn của cơ bắp, giúp giảm chuột rút và cải thiện hiệu suất thể thao.
5. Tham gia vào quá trình chuyển hóa: Magie đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng và tổng hợp protein.
Thymomodulin
1. Tăng cường hệ miễn dịch: Thymomodulin giúp tăng cường chức năng của các tế bào miễn dịch, bao gồm cả tế bào lympho T và B. Điều này giúp cơ thể tăng cường khả năng chống lại các tác nhân gây nhiễm trùng, như vi khuẩn, virus và nấm.
2. Điều hòa miễn dịch: Thymomodulin không chỉ kích thích hệ miễn dịch mà còn có khả năng điều hòa, giúp ngăn ngừa tình trạng quá kích thích của hệ thống miễn dịch, như trong các bệnh tự miễn.
3. Hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch: Thymomodulin thường được sử dụng trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh liên quan đến hệ miễn dịch suy giảm, như cảm cúm, dị ứng, nhiễm khuẩn hô hấp, và các bệnh nhiễm trùng mãn tính.
4. Hỗ trợ trong điều trị ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy thymomodulin có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch ở bệnh nhân ung thư, đặc biệt là khi họ đang trải qua các liệu pháp điều trị như hóa trị hoặc xạ trị, vốn có thể làm suy giảm hệ miễn dịch.
5. Giảm triệu chứng dị ứng: Thymomodulin có thể làm giảm mức độ dị ứng, nhờ vào tác dụng điều hòa và ổn định hệ miễn dịch.
Vitamin PP Nicotinamide
(còn gọi là niacinamide) là một dạng của vitamin B3, một trong những vitamin thiết yếu giúp duy trì nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể. Vitamin B3 có hai dạng chính: niacin (acid nicotinic) và nicotinamide. Nicotinamide không gây đỏ da như niacin và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da và bổ sung dinh dưỡng.
Tác dụng của Nicotinamide
1. Tăng Cường Sức Khỏe Da:
Nicotinamide thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da để cải thiện các vấn đề như mụn trứng cá, viêm da, và sạm da. Nó giúp cải thiện độ đàn hồi của da, giảm nếp nhăn và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV.
Nicotinamide có khả năng tăng cường hàng rào bảo vệ da, giúp da giữ ẩm tốt hơn và giảm mất nước qua da, đặc biệt hữu ích cho những người có da khô hoặc nhạy cảm.
2. Hỗ Trợ Điều Trị Mụn Trứng Cá:
Nicotinamide có tính chất kháng viêm, giúp làm dịu và giảm viêm mụn trứng cá. Nó cũng giúp điều tiết dầu, ngăn chặn lỗ chân lông bị tắc, từ đó giảm nguy cơ nổi mụn.
3. Chống Lão Hóa:
Nicotinamide kích thích sản xuất collagen và protein trong da, giúp da săn chắc hơn, giảm thiểu nếp nhăn và các dấu hiệu lão hóa.
Nó cũng giúp làm sáng da, làm đều màu da, giảm các đốm sắc tố và thâm nám.
4. Hỗ Trợ Hệ Thống Miễn Dịch:
Nicotinamide giúp tăng cường hệ miễn dịch bằng cách tham gia vào nhiều phản ứng hóa học trong cơ thể, giúp sản xuất năng lượng và bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương.
5. Chống Oxy Hóa:
Là một chất chống oxy hóa, nicotinamide giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó làm giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác và tổn thương tế bào.
6. Cải Thiện Sức Khỏe Tim Mạch:
Nicotinamide có thể giúp giảm cholesterol và triglyceride trong máu, từ đó hỗ trợ bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các bệnh lý như xơ vữa động mạch.
7. Hỗ Trợ Hệ Thần Kinh:
Nicotinamide giúp duy trì chức năng hệ thần kinh và có thể hỗ trợ trong việc điều trị các rối loạn thần kinh như bệnh Alzheimer và Parkinson.
Vitamin B6
1. Hỗ Trợ Chức Năng Não và Hệ Thần Kinh:
Vitamin B6 tham gia vào quá trình sản xuất các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và norepinephrine, giúp duy trì sự cân bằng tâm trạng, giấc ngủ và cảm xúc.
Có vai trò trong việc phòng ngừa các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson bằng cách bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương.
2. Hỗ Trợ Sản Xuất Hemoglobin:
Vitamin B6 giúp cơ thể sản xuất hemoglobin – một thành phần quan trọng của hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy. Thiếu vitamin B6 có thể dẫn đến thiếu máu, gây mệt mỏi và suy nhược cơ thể.
3. Điều Hòa Tâm Trạng và Giảm Triệu Chứng Trầm Cảm:
Nhờ khả năng điều chỉnh chất dẫn truyền thần kinh, vitamin B6 giúp cân bằng tâm trạng và có thể giúp giảm triệu chứng trầm cảm và lo âu. Nghiên cứu cho thấy thiếu hụt vitamin B6 có thể liên quan đến rối loạn tâm lý.
4. Hỗ Trợ Hệ Miễn Dịch:
Vitamin B6 đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, giúp sản xuất các tế bào bạch cầu để chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
5. Giảm Triệu Chứng Buồn Nôn ở Phụ Nữ Mang Thai:
Vitamin B6 được sử dụng để giảm buồn nôn và nôn ở phụ nữ mang thai, đặc biệt trong giai đoạn đầu của thai kỳ.
6. Hỗ Trợ Chuyển Hóa Protein và Chất Béo:
Vitamin B6 cần thiết cho quá trình chuyển hóa axit amin từ protein và giúp cơ thể chuyển hóa carbohydrate thành glucose, từ đó cung cấp năng lượng cho cơ thể.
7. Bảo Vệ Sức Khỏe Tim Mạch:
Vitamin B6 tham gia vào việc kiểm soát nồng độ homocysteine trong máu – một yếu tố nguy cơ dẫn đến các bệnh lý tim mạch như xơ vữa động mạch và đau tim. Việc duy trì nồng độ homocysteine ở mức ổn định giúp bảo vệ tim mạch tốt hơn.
Vitamin D3
Hỗ Trợ Hấp Thu Canxi và Phốt Pho:
Vitamin D3 đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thu canxi và phốt pho từ ruột vào máu, giúp duy trì nồng độ canxi ổn định trong máu và tối ưu hóa quá trình khoáng hóa xương.
Thiếu vitamin D3 có thể dẫn đến loãng xương, xương yếu, hoặc bệnh còi xương ở trẻ em.
1. Tăng Cường Sức Khỏe Xương và Răng:
Vitamin D3 cùng với canxi giúp xây dựng và duy trì xương chắc khỏe, giảm nguy cơ gãy xương, đặc biệt là ở người lớn tuổi.
Nó cũng giúp ngăn ngừa bệnh loãng xương và viêm khớp ở người cao tuổi.
2. Hỗ Trợ Hệ Miễn Dịch:
Vitamin D3 có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các bệnh nhiễm trùng như cúm và cảm lạnh. Các nghiên cứu cho thấy rằng vitamin D3 có thể giảm nguy cơ mắc các bệnh tự miễn như bệnh đa xơ cứng (Multiple Sclerosis) và viêm khớp dạng thấp.
3. Cải Thiện Tâm Trạng và Giảm Triệu Chứng Trầm Cảm:
Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc thiếu vitamin D3 và các rối loạn tâm trạng như trầm cảm. Bổ sung vitamin D3 có thể giúp cải thiện tâm trạng và giảm triệu chứng lo âu và trầm cảm, đặc biệt trong những tháng mùa đông khi thiếu ánh sáng mặt trời.
4. Giảm Nguy Cơ Bệnh Mãn Tính:
Vitamin D3 có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim mạch, tiểu đường loại 2, và một số loại ung thư (ung thư vú, đại trực tràng).
Nó còn hỗ trợ chức năng tim mạch, giúp điều chỉnh huyết áp và giảm viêm mạch máu.
5. Cải Thiện Chức Năng Não và Hệ Thần Kinh:
Vitamin D3 được cho là có tác dụng bảo vệ hệ thần kinh và não bộ, giảm nguy cơ mắc các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer và Parkinson.